Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba trợn



adj
Unruly
đừng tin hắn, hắn ba trợn lắm don't believe him, because he is very unruly

[ba trợn]
tính từ
unruly; ill-mannered; daring
đừng tin hắn, hắn ba trợn lắm
don't believe him, because he is very unruly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.